Test Criteria
| No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Hoạt độ nước/ Water activity (Aw) | Phương pháp đo áp suất/ Pressure measurement method | 0,000 -1,000 | x | Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm có nguồn gốc thực vật, động vật |
| 02 | Chất rắn hòa tan/ Soluble solids (Brix) | Khúc xạ/ Refractometric method | (0.0 ~ 53.0) % | x | Sản phẩm rau, quả | Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
| 03 | Hydrosulfua (H2S) | Định tính/ Semi quantitative method | / | x | Thuỷ sản, Sản phẩm thuỷ sản | Thực phẩm |
| 04 | Carbohydrate tổng;Carbohydrate hữu hiệu | Phương pháp tính toán | / | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
| 05 | Iot (chỉ số Iot)/ Iodine value | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | 0 – 200 g/100g | x | / | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
| 06 | Năng lượng, năng lượng từ béo; | Phương pháp tính toán | / | x | / | Thực phẩm |
| 07 | Tạp chất trong Surimi đông lạnh | Định tính | / | x | Surimi | / |
| 08 | Omega 9 | GC-MS | LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % | x | / | / |
| 09 | Cordycepin | LC-MS/MS | LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg | x | Nguyên liệu đông trùng hạ thảo | / |
| 10 | Ẩm (Độ ẩm)/ Moisture | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
