Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong heptan) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
02 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong ethanol) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
03 | Ẩm (Độ ẩm)/ Hao hụt khối lượng/ Moisture | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Cà phê nhân | Cà phê nhân |
04 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong acid acetic) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
05 | Ẩm (Độ ẩm)/ Hao hụt khối lượng/ Moisture | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Cà phê rang |
06 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong nước) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
07 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.01 % (0.01g/ 100g) | x | Cà phê, sản phẩm cà phê | Cà phê, sản phẩm cà phê |
08 | Chì/ Lead (Pb) | ICP-MS Phương pháp thử vật liệu | LoD = 7.5 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) |
09 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.01 % (0.01g/ 100g) | x | / | Cà phê, sản phẩm cà phê |
10 | Cadimi/ Cadmium (Cd) | ICP-MS Phương pháp thử vật liệu | LoD = 7.5 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) |