Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.2 % (0.2g/ 100g) | x | Trà, sản phẩm trà. | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè). |
02 | Tro không tan trong acid | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | / |
03 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.2 % (0.2g/ 100g) | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè). |
04 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
05 | Chất chiết trong nước | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
06 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
07 | Chất chiết trong nước | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
08 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà (chè) hòa tan dạng rắn | Trà (chè) hòa tan dạng rắn và sản phẩm trà (chè) hòa tan dạng rắn |
09 | Chất khô | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | / |
10 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) hòa tan dạng rắn và sản phẩm trà (chè) hòa tan dạng rắn |