Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Paraquat | LC-MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
02 | Emamectin benzoate | LC-MS/MS | LoD= 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
03 | Chlorate | LC-MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
04 | Doramectin | LC-MS/MS | LoD= 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
05 | Perchlorate | LC-MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
06 | Eprinomectine | LC-MS/MS | LoD= 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
07 | Mepiquat | LC-MS/MS | LoD =0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
08 | Moxidectin | LC-MS/MS | LoD= 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
09 | Chlormequat | LC-MS/MS | LoD =0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm | Mặc định |
10 | Fipronil | LC-MS/MS | Thực phẩm: LoD = 0,5 µg/kg LoQ = 1,0 µg/kg Nước: LoD = 0,5 µg/L LoQ = 1,0 µg/L | x | Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Thực phẩm; Nước |