Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Magie/ Magnesium (Mg) | ICP-OES | LoD = 10 mg/kg LoQ = 25 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |
02 | Crôm/ Chromium (Cr) | ICP-OES | LoD = 0.5 mg/kg LoQ = 1.25 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |
03 | Mangan/ Manganese (Mn) | ICP-OES | LoD = 0.08 mg/kg LoQ = 0.25 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |
04 | Đồng/ Copper (Cu) | ICP-MS | LoD = 0.02 mg/kg LoQ = 0.05 mg/kg | x | Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
05 | Molyden/ Molybdenum (Mo) | ICP-MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
06 | Đồng/ Copper (Cu) | ICP-OES | LoD = 0.2 mg/kg LoQ = 0.5 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |
07 | Kali/ Potassium (K) | ICP-MS | LoQ = 63 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
08 | Boron/ Boron (B) | ICP-MS | LoQ = 0.5 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
09 | Kali/ Potassium (K) | ICP-OES | LoD = 60 mg/kg LoQ = 80 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |
10 | Boron/ Boron (B) | ICP-OES | LoD = 0.5 mg/kg LoQ = 1.25 mg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm |