Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Boron/ Boron (B) ICP-MS LoQ = 0.5 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
02 Kali/ Potassium (K) ICP-OES LoD = 60 mg/kg LoQ = 80 mg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm
03 Boron/ Boron (B) ICP-OES LoD = 0.5 mg/kg LoQ = 1.25 mg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm
04 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-MS LoD = 0.02 mg/kg LoQ = 0.05 mg/kg x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
05 Canxi/ Calcium (Ca) ICP-MS LoQ = 20 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
06 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-OES LoD = 0.5 mg/kg LoQ = 1.5 mg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm
07 Thiếc/ Tin (Sn) ICP-MS LoD = 0,00025 mg/L LoQ = 0,0005 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
08 Thủy ngân/ Mercury (Hg) ICP-MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
09 Thiếc/ Tin (Sn) ICP-OES LoD = 0.025 mg/L LoQ = 0.05 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
10 Antimon/ Antimony (Sb) ICP-MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
Get a quote