Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Kali/ Potassium (K) ICP-OES LoD = 0.25 mg/L LoQ = 0.5 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
02 Cadimi/ Cadmium (Cd) ICP-OES LoD = 0.025 mg/L LoQ = 0.05 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
03 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-MS LoD = 0,001 mg/L LoQ = 0,002 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
04 Canxi/ Calcium (Ca) ICP-OES LoD = 0.25 mg/L LoQ = 0.5 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
05 Chì/ Lead (Pb) ICP-MS LoD = 0,002 mg/L LoQ = 0,004 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
06 Asen/ Arsenic (As) ICP-OES LoD = 0.025 mg/L LoQ = 0.05 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
07 Amoni/ Ammonium (NH4+) Trắc quang/ Photometric method LoD = 0.005 mg/L LoQ = 0.015 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
08 Clorua/ Chloride content Chuẩn độ/ Titrimetric method LoD = 2.0 mg/L LoQ = 5.0 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước chế biến
09 Barium (Ba2+) IC-CD LoD = 0.1 mg/L LoQ = 0.3 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
10 Cyanide (CN−) IC-AD LoD = 5.0 µg/L LoQ = 15 µg/L (Tính theo ion Cyanua) x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
Get a quote