Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Dinophysistoxins-2 (DTX2) | LC-MS/MS | LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
02 | Dinophysistoxins-1 tự do (Free-DTX1) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
03 | Pectenotoxins-1 (PTX1) | LC-MS/MS | LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
04 | Dinophysistoxins-2 tự do (Free-DTX2) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
05 | Pectenotoxins-2 (PTX2) | LC-MS/MS | LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
06 | Yessotoxins (YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
07 | Domoic acid/ Amnesic shellfish poisoning (ASP) | HPLC-UV/Vis | LoD = 1.5 mg/kg LoQ = 4.0 mg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
08 | Homo-yessotoxins (Homo-YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
09 | Lipophilic toxins/ Diarrhetic shellfish poisoning (DSP) | Sinh hoá trên chuột/ Mouse bioassay | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
10 | 45 OH-yessotoxins (45 OH –YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |