Test Criteria
| No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Xơ hòa tan (SDF) | Enzym – khối lượng | LoD = 0.05 % LoQ = 0.10 % | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
| 02 | Melengestrol acetate | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5 µg/kg | x | Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | / |
| 03 | Xơ không hòa tan (IDF) | Enzym – khối lượng | LoD = 0.05 % LoQ = 0.10 % | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
| 04 | Nicarbazin | LC-MS/MS | Thịt, sản phẩm thịt: LoD = 10 μg/kg LoQ = 30 μg/kg; Trứng, sản phẩm trứng: LoD = 0.5 μg/kg LoQ = 1.5 μg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thịt, sản phẩm thịt; Trứng, sản phẩm trứng |
| 05 | Xà phòng hóa (chỉ số Xà phòng hóa)/ Saponification value | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | / | x | Dầu mỡ động vật và thực vật | / |
| 06 | Nitrovin | LC-MS/MS | LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.5 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thực phẩm |
| 07 | Trị số acid/ Acid value | Chuẩn độ/ Titrimetric method | LoD=0.1 mgKOH/g chất béo LoQ=0.2 mgKOH/g chất béo; (tính theo acid Oleic) | x | / | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
| 08 | Tro/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Thực phẩm | / |
| 09 | Trị số Peroxide/ Peroxide value. | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | Theo đơn vị g/100g (%) LoD = 0.006 g/100g Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.473 meq/kg | x | Thực phẩm | / |
| 10 | Trị số Peroxide/ Peroxide value. | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | Theo đơn vị g/100g (%) LoD = 0.006 g/100g Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.473 meq/kg | x | / | Thực phẩm |
