
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Chì/ Lead (Pb) | ICP-MS Phương pháp thử vật liệu | LoD = 7.5 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) |
02 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.01 % (0.01g/ 100g) | x | / | Cà phê, sản phẩm cà phê |
03 | Cadimi/ Cadmium (Cd) | ICP-MS Phương pháp thử vật liệu | LoD = 7.5 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su) |
04 | Tro tổng số/ Ash | Mặc định | / | x | Cà phê | Cà phê |
05 | Chì/ Lead (Pb) | ICP-MS Phương pháp thử thôi nhiễm. | LoD = 0.0075 µg/ml LoQ = 0.015 µg/ml (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ…) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ) |
06 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong heptan) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
07 | Cadimi/ Cadmium (Cd) | ICP-MS Phương pháp thử thôi nhiễm. | LoD = 0.0075 µg/ml LoQ = 0.015 µg/ml (Từng chất) | x | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ…) | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ) |
08 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong ethanol) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
09 | Tạp chất Agar | Định tính | 0.2 % | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt |
10 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong acid acetic) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |