Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong acid acetic) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
02 | Tạp chất Agar | Phát hiện nhanh | 0.1 % | x | Thủy sản, Sản phẩm thủy sản | Tôm nguyên liệu |
03 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong nước) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
04 | Tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC) | Định tính | 0.2 % | x | Thủy sản, Sản phẩm thủy sản | Tôm nguyên liệu |
05 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong heptan) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
06 | Cặn khô/ Dry residue(Thử thôi nhiễm trong ethanol) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) |
07 | Tannin | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | LoD = 0.4 % LoQ = 0.8 % | x | Trà, các sản phẩm trà | / |
08 | Tro tan và tro không tan trong nước | Trọng lượng/ Gravimetric method | LoD = 0.02 % LoQ = 0.04 % | x | Trà, sản phẩm trà | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
09 | Tro tan và tro không tan trong nước | Trọng lượng/ Gravimetric method | LoD = 0.02 % LoQ = 0.04 % | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
10 | Caffeine | HPLC-UV/Vis | LoQ= 0.2 % (0.2g/ 100g) | x | Trà, sản phẩm trà. | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè). |