
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Pectenotoxins-2 (PTX2) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
02 | Gonyautoxins-1&4 (GTX1,4) | HPLC-FLD | LoD = 18.4 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 55.3 µg STX 2HCl eq./kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
03 | Tổng nhóm OA+PTX (Total OA group + PTX group) | Kỹ thuật phân tích | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
04 | Saxitoxin (STX) | HPLC-FLD | LoD = 8.68 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 26.1 µg STX 2HCl eq./kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
05 | Yessotoxins (YTX) | LC-MS/MS | LoD = 12.5 µg/kg LoQ = 25.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
06 | Homo-yessotoxins (Homo-YTX) | LC-MS/MS | LoD = 12.5 µg/kg LoQ = 25.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
07 | Pectenotoxins-2 (PTX2) | LC-MS/MS | LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
08 | Yessotoxins (YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
09 | Domoic acid/ Amnesic shellfish poisoning (ASP) | HPLC-UV/Vis | LoD = 1.5 mg/kg LoQ = 4.0 mg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
10 | Homo-yessotoxins (Homo-YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |