Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
| STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Nitơ ammoniac (N-NH3)/ Nitrogen ammonia | Chuẩn độ/ Titrimetric method | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
| 02 | Độ acid / Acid acidity | Chuẩn độ/ Titrimetric method | LoD = 0.05 % LoQ = 0.1 % (tính theo acid Oleic) | x | / | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
| 03 | Nitơ axit amin/ Nitrogen amino acid content | Chuẩn độ/ Titrimetric method | (0,3 – 22,6) g/L | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thực phẩm |
| 04 | Đường khử | Chuẩn độ | LoD = 0.3 % LoQ = 0.6 % | x | Thực phẩm | / |
| 05 | Nitơ bazơ dễ bay hơi/ Total volatile basic Nitrogen (TVB-N) | Chưng cất/ Distillation method | (5 - 100) mg/100g | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
| 06 | Đường tổng số | Chuẩn độ | LoD = 0.3 % LoQ = 0.6 % | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
| 07 | Monounsaturated Fat (MUFA) | GC-MS | LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % | x | / | / |
| 08 | Axit/ Acid | Chuẩn độ/ Titrimetric method | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
| 09 | Polyunsaturated Fat | GC-MS | LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % | x | / | / |
| 10 | Béo tổng số/ Total Fat | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
