Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Omega 6 GC-MS LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % x / /
02 Tạp chất trong Surimi đông lạnh Định tính / x Surimi /
03 Omega 9 GC-MS LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % x / /
04 Cordycepin LC-MS/MS LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Nguyên liệu đông trùng hạ thảo /
05 Ẩm (Độ ẩm)/ Moisture Trọng lượng/ Gravimetric method / x Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt Thực phẩm
06 Adenosine LC-MS/MS LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Nguyên liệu đông trùng hạ thảo /
07 Ẩm (Độ ẩm)/ Moisture Trọng lượng/ Gravimetric method / x / Thực phẩm
08 N6-(2-Hydroxyethyl) Adenosine LC-MS/MS LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Nguyên liệu đông trùng hạ thảo /
09 Ẩm (Độ ẩm)/ Moisture Trọng lượng/ Gravimetric method / x Tinh bột /
10 Saturated Fat (SFA) GC-MS LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % x / /
Nhận báo giá