Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
| STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Chất chiết trong nước | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
| 02 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà (chè) hòa tan dạng rắn | Trà (chè) hòa tan dạng rắn và sản phẩm trà (chè) hòa tan dạng rắn |
| 03 | Chất khô | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | / |
| 04 | Tro tổng số/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) hòa tan dạng rắn và sản phẩm trà (chè) hòa tan dạng rắn |
| 05 | Độ kiềm của tro tan trong nước | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | / | x | Trà, sản phẩm trà. | / |
| 06 | Xơ thô/ Crude fibre | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà, sản phẩm trà | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
| 07 | Hao hụt khối lượng (độ ẩm) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
| 08 | Xơ thô/ Crude fibre | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
| 09 | Hao hụt khối lượng (độ ẩm) | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | / | Trà (chè) và sản phẩm của trà (chè) |
| 10 | Ẩm (Độ ẩm)/ Hao hụt khối lượng/ Moisture | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Cà phê bột | Cà phê bột |
