Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Nitrite Trắc quang/ Photometric method LoD=0.0015 mg/L LoQ=0.0045 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
02 Bromate (BrO3-) IC-CD LoD = 5.0 μg/L
LoQ = 10.0 μg/L
x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá /
03 pH pH kế/ pH meter 2 - 12 x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
04 Bromide (Br-) IC-CD LoD = 0.2 mg/L LoQ = 0.6 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
05 Tổng chất rắn hòa tan/ Total disolve solid (TDS) Trọng lượng/ Gravimetric method LoD = 1.0 mg/L LoQ = 2.5 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
06 Chlorate (ClO3-) IC-CD LoD = 5.0 μg/L LoQ = 10.0 μg/L x / Nước
07 Monophosphate/ Orthophosphate (PO43-) IC-CD LoD = 0.5g P2O5/kg LoQ = 1.0g P2O5/kg x Thực phẩm Thực phẩm
08 Propionic acid và muối Propionate GC-MS LoD = 0.5 mg/kg LoQ = 1.0 mg/kg x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản /
09 Diphosphate/ Pyrophosphate (P2O74-) IC-CD LoD = 0.5g P2O5/kg LoQ = 1.0g P2O5/kg x Thực phẩm Thực phẩm
10 Độ cứng tổng/ Total hardness Chuẩn độ/ Titrimetric method LoD = 5.0 mg CaCO3/L; LoQ = 15 mg CaCO3/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
Nhận báo giá