Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Sulfites/ Sulphites Trắc quang/ Photometric method LoD = 10 mg/kg LoQ = 20 mg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
02 Nitrate HPLC-PDA LoD = 10 mg/kg LoQ = 30 mg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
03 Sulfites/ Sulphites Trắc quang/ Photometric method LoD = 10 mg/kg LoQ = 20 mg/kg x / Thực phẩm
04 Nitrite HPLC-PDA LoD = 15 mg/kg LoQ = 45 mg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
05 Ure HPLC-FLD LoD = 10 mg/kg LoQ = 30 mg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt Thực phẩm
06 Monophosphate/ Orthophosphate (PO43-) IC-CD LoD = 0.5g P2O5/kg LoQ = 1.0g P2O5/kg x Thực phẩm Thực phẩm
07 Tổng độc tố PSP Kỹ thuật phân tích / x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
08 Acesulfarm-KAspartameSacarin (Saccharin) HPLC-PDA LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg (Từng chất) x / Thực phẩm
09 Auramine O (Vàng ô) LC-MS/MS LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.5 µg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
10 Cyclamate HPLC-UV/Vis LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
Nhận báo giá