
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Sulfadiazine (SDZ) | LC-MS/MS | LoD = 4 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
02 | Sulfamonomethoxine (SMMT) | LC-MS/MS | LoD = 4 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
03 | Sulfadimethoxine | LC-MS/MS | LoD = 1.0 µg/kg LoQ = 2.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Trứng và sản phẩm trứng | Thực phẩm |
04 | Sulfamoxole (SMX) | LC-MS/MS | LoD = 4 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
05 | Sulfadimethoxine (SDM) | LC-MS/MS | LoD = 4 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
06 | Sulfanilamide (SNM) | LC-MS/MS | LoD = 4 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản | Thực phẩm |
07 | Metronidazole (MNZ) | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
08 | AOZ | LC-MS/MS | LoD=0.10 µg/kg LoQ=0.25 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
09 | 1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZOH) | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
10 | AMOZ | LC-MS/MS | LoD=0.10 µg/kg LoQ=0.25 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |