Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Trị số Peroxide/ Peroxide value. Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.1 meq/kg Theo đơn vị g/100g (%): LoD = 0.0002 g/100g (%) x Dầu mỡ động vật và thực vật Mặc định
02 Phospho tổng số/ Total Phosphorus(tính theo P2O5) Trắc quang/ Photometric method (0.00 - 1.00) g P2O5/100g x / Thực phẩm
03 Trị số Peroxide/ Peroxide value. Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.1 meq/kg Theo đơn vị g/100g (%): LoD = 0.0002 g/100g (%) x Mặc định Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
04 Phospho tổng số/ Total Phosphorus(tính theo P2O5) Trắc quang/ Photometric method (0.00 - 1.00) g P2O5/100g x Thực phẩm Sản phẩm thủy sản, thịt
05 Tro không tan trong nước Trọng lượng/ Gravimetric method / x Thực phẩm Sản phẩm có nguồn gốc động vật
06 Phospho tổng số/ Total Phosphorus(tính theo P2O5) Trắc quang/ Photometric method (0.00 - 1.00) g P2O5/100g x Thực phẩm Mặc định
07 Tro không tan trong nước Trọng lượng/ Gravimetric method / x / Sản phẩm có nguồn gốc động vật
08 Protein không tiêu hóa/ Pepsin Indigestibility of Protein Pepsin/ Pepsin method / x Thức ăn chăn nuôi, thủy sản và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
09 Tro không tan trong Hydrochloric acid/ Acid-insoluble ash Trọng lượng/ Gravimetric method / x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
10 Protein tổng/ Nitrogen Kjeldahl/ Kjeldahl method / x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
Nhận báo giá