Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
| STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Trị số acid/ Acid value | Chuẩn độ/ Titrimetric method | LoD=0.1 mgKOH/g chất béo LoQ=0.2 mgKOH/g chất béo; (tính theo acid Oleic) | x | / | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
| 02 | Tro/ Ash | Trọng lượng/ Gravimetric method | / | x | Thực phẩm | / |
| 03 | Trị số Peroxide/ Peroxide value. | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | Theo đơn vị g/100g (%) LoD = 0.006 g/100g Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.473 meq/kg | x | Thực phẩm | / |
| 04 | Trị số Peroxide/ Peroxide value. | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | Theo đơn vị g/100g (%) LoD = 0.006 g/100g Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.473 meq/kg | x | / | Thực phẩm |
| 05 | pH | pH kế/ pH meter | 2 - 12 | x | / | Thực phẩm |
| 06 | Trị số Peroxide/ Peroxide value. | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | Theo đơn vị meq/kg: LoD = 0.1 meq/kg Theo đơn vị g/100g (%): LoD = 0.0002 g/100g (%) | x | Dầu mỡ động vật và thực vật | Mặc định |
| 07 | Chất rắn hòa tan/ Soluble solids (Brix) | Khúc xạ/ Refractometric method | (0.0 ~ 53.0) % | x | Sản phẩm rau, quả | Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
| 08 | Hydrosulfua (H2S) | Định tính/ Semi quantitative method | / | x | Thuỷ sản, Sản phẩm thuỷ sản | Thực phẩm |
| 09 | Carbohydrate tổng;Carbohydrate hữu hiệu | Phương pháp tính toán | / | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
| 10 | Iot (chỉ số Iot)/ Iodine value | Chuẩn độ điện thế/ Potentiometric method. | 0 – 200 g/100g | x | / | Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
