Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Tro không tan trong nước Trọng lượng/ Gravimetric method / x / Sản phẩm có nguồn gốc động vật
02 Protein không tiêu hóa/ Pepsin Indigestibility of Protein Pepsin/ Pepsin method / x Thức ăn chăn nuôi, thủy sản và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
03 Tro không tan trong Hydrochloric acid/ Acid-insoluble ash Trọng lượng/ Gravimetric method / x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
04 Protein tổng/ Nitrogen Kjeldahl/ Kjeldahl method / x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
05 Tro tổng số/ Ash Trọng lượng/ Gravimetric method / x Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt Thực phẩm
06 Protein tổng/ Nitrogen Kjeldahl/ Kjeldahl method / x Mặc định Thực phẩm
07 Độ acid / Acid acidity Chuẩn độ/ Titrimetric method LoD = 0.05 % LoQ = 0.1 % (tính theo acid Oleic) x Dầu mỡ động vật và thực vật /
08 Nitơ ammoniac (N-NH3)/ Nitrogen ammonia Chuẩn độ/ Titrimetric method / x Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt Thực phẩm
09 Độ acid / Acid acidity Chuẩn độ/ Titrimetric method LoD = 0.05 % LoQ = 0.1 % (tính theo acid Oleic) x / Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
10 Nitơ axit amin/ Nitrogen amino acid content Chuẩn độ/ Titrimetric method (0,3 – 22,6) g/L x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thực phẩm
Nhận báo giá