
Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Neosaxitoxin (NEO) | HPLC-FLD | LoD = 12.4 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 37.2 µg STX 2HCl eq./kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
02 | Aspartame | HPLC-PDA | LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
03 | Decarbamoylgonyautoxins-2&3 (dcGTX2,3) | HPLC-FLD | LoD = 5.1 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 15.3 µg STX 2HCl eq./kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
04 | Sacarin (Saccharin) | HPLC-PDA | LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
05 | Tổng độc tố PSP | Kỹ thuật phân tích | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
06 | Acesulfarm-KAspartameSacarin (Saccharin) | HPLC-PDA | LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg (Từng chất) | x | / | Thực phẩm |
07 | Auramine O (Vàng ô) | LC-MS/MS | LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.5 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
08 | Cyclamate | HPLC-UV/Vis | LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
09 | Rhodamine B | LC-MS/MS | LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.5 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
10 | Benzoic acid/ Benzoate(tính theo Benzoic acid) | HPLC-UV/Vis | LoD = 100 mg/kg LoQ = 300 mg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt, Nông sản, sản phẩm nông sản, Nước giải khát | Thực phẩm |