Ch

 

tiêu

 

Kim

 

nghim

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Phóng xạ phát tia Gamma: I-131 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation U-138, Th-232: 3.0 Bq/kg Đồng vị khác: 1.0 Bq/kg (Từng đồng vị) x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
02 Profenofos LC-MS/MS LoD = 15 µg/kg LoQ = 50 µg/kg x Trà, sản phẩm trà Trà, sản phẩm trà
03 Phóng xạ phát tia Gamma: U-238 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation 3.0 Bq/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
04 Trifluralin GC-MS LoD = 1.0 µg/kg LoQ = 5.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt Thực phẩm
05 Phóng xạ phát tia Gamma: Th-232 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation 3.0 Bq/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
06 Ethylene Oxide (EO) GC-MS LoD = 0.01 mg/kg LoQ = 0.02 mg/kg (Từng chất) x Thực phẩm Thực phẩm
07 Tổng hoạt độ alpha Kỹ thuật phân tích / x / /
08 2- Chloroethanol (ECH) GC-MS LoD = 0.01 mg/kg LoQ = 0.02 mg/kg (Từng chất) x Thực phẩm Thực phẩm
09 Tổng hoạt độ beta Kỹ thuật phân tích / x / /
10 Ethylene Oxide (tổng của Ethylene Oxide (EO), 2- Chloroethanol (ECH) tính theo EO ) Kỹ thuật phân tích / x / /
Nhận báo giá